chê trách | chê trách

chê trách: trách trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe,Đâu là sự khác biệt giữa "chỉ trích" và "chê trách" và "phê bình",chê trách - Wiktionary tiếng Việt,chê trách - Wiktionary, the free dictionary,

trách trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

Check 'chê' translations into English. Look through examples of chê translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

Đâu là sự khác biệt giữa "chỉ trích" và "chê trách" và "phê bình"

to speak scornfully of and criticize someone's lack of the sense of responsibility. làm việc tốt không ai chê trách vào đâu được. his work is satisfactory, no one can speak scornfully of him and reproach him for anything.

chê trách - Wiktionary tiếng Việt

chê trách : đgt. Chê và trách cứ, vì không bằng lòng: chê trách thái độ vô trách nhiệm của ban phụ trách. Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt

chê trách - Wiktionary, the free dictionary

Translation of "trách" into English . blame, reproach, twit are the top translations of "trách" into English. Sample translated sentence: Không ai trách em cả. ↔ No one's blaming you.
bet365 khong vao duoc antiền lót tay trong bóng đá là gì anhtrâm anh world cup facebooktỉ lệ cược bóng đá hôm nay zombie eyescô chủ nhỏ đáng yêuSlavia Praha vs Midtjyllandnguyễn phú trọng nhập viện zingNhận định Vallecano vs Real MadridEcuadorcách vào w88 xiaomity le ma cao bong 88 intỷ lệ wapty le keo truc tiep wap tieng anhkeo tham khao gloud uity so bong truc tuyenvao 188bet bang dien thoai depnap fc fo311bet zingbd keo nha cai hom nay an gi onlinebd keo nha cai hom nay win2888 full
keo dem naykeonhatyle 88style girltin soikeosoi keo mckeomalai fbkeo bog88keo sa ratkeo tia tockeonha caikeo bd qtetyletyso fmkeo nhâcity le bd tttylebongdakeo m88 jambdkq ty letyle 1gomkeo 2 mặt
SiteMap-Peta situs SiteMap-Peta situs XoilacTV